Characters remaining: 500/500
Translation

kè nhè

Academic
Friendly

Từ "kè nhè" trong tiếng Việt có nghĩa khá đặc biệt thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức. Dưới đây phần giải thích chi tiết cho từ này, cùng với các dụ cách sử dụng.

Định Nghĩa
  1. Kéo dài giọng nói khi say rượu: Khi một người uống rượu say, họ thường nói chuyện với giọng điệu kéo dài, không rõ ràng. Từ "kè nhè" ở đây mô tả hành động nói chuyện với giọng điệu chậm rãi kéo dài.

    • dụ: "Sau khi nốc rượu, anh ấy bắt đầu kè nhè suốt ngày, không ai hiểu anh ấy nói ."
  2. Vật nài một cách dai dẳng: Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành động cố gắng thuyết phục hoặc nài nỉ một cách kiên trì, thường trong hoàn cảnh xin xỏ.

    • dụ: " ấy kè nhè mẹ cho mua chiếc điện thoại mới, nhưng mẹ không đồng ý."
Cách Sử Dụng
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Từ "kè nhè" thường được dùng trong những cuộc trò chuyện thân mật, không trang trọng.
  • Biến thể: "Kè nhè" không nhiều biến thể, nhưng có thể thay đổi cách sử dụng tùy theo ngữ cảnh.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Nài nỉ: hành động thuyết phục một cách kiên trì, có thể sử dụng thay thế cho "kè nhè" trong ngữ cảnh vật nài.
  • Kéo dài: Mô tả hành động kéo dài thời gian hoặc giọng nói, có thể dùng trong bối cảnh khác nhưng không mang ý nghĩa như "kè nhè".
Chú ý
  • Từ "kè nhè" phần không trang trọng thường được sử dụng trong giao tiếp bình dân, vậy không nên sử dụng trong các tình huống chính thức hay trang trọng.
  • Khi sử dụng từ này, người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể mang nghĩa vui vẻ hoặc châm biếm tùy thuộc vào tình huống.
  1. đg. 1. Kéo dài giọng nói khi say rượu: Nốc rượu vào kè nhè suốt ngày. 2. Vật nài một cách dai dẳng: Kè nhè vay cho bằng được.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kè nhè"